Trang chủVOLO • STO
add
Volati AB
Giá đóng cửa hôm trước
110,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
110,20 kr - 112,60 kr
Phạm vi một năm
86,70 kr - 127,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
9,95 T SEK
Số lượng trung bình
13,48 N
Tỷ số P/E
40,31
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | 5,56% |
Chi phí hoạt động | 708,00 Tr | 8,42% |
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | 3,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | -2,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 319,00 Tr | 0,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,00 Tr | 19,54% |
Tổng tài sản | 7,81 T | 4,88% |
Tổng nợ | 5,71 T | 7,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,00 Tr | 3,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 251,00 Tr | 37,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,00 Tr | -1.016,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,00 Tr | 7,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,00 Tr | 33,33% |
Dòng tiền tự do | 246,62 Tr | 13,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.294