Trang chủVOLCANO • KLSE
add
Volcano Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,66 RM - 0,72 RM
Phạm vi một năm
0,52 RM - 0,99 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
130,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
17,14 N
Tỷ số P/E
30,23
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,00 Tr | 21,29% |
Chi phí hoạt động | 3,54 Tr | -19,54% |
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | 42,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,82 | 17,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,25 Tr | 75,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,84 Tr | -26,24% |
Tổng tài sản | 136,25 Tr | 15,43% |
Tổng nợ | 31,12 Tr | 116,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | 42,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 429,00 N | -96,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,63 Tr | -15,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,02 Tr | 230,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,59 Tr | -408,92% |
Dòng tiền tự do | -10,46 Tr | -747,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
448