Trang chủVOKS • IDX
add
Voksel Electric Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
199,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
198,00 Rp - 200,00 Rp
Phạm vi một năm
169,00 Rp - 398,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
822,81 T IDR
Số lượng trung bình
301,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,47 T | 1,14% |
Chi phí hoạt động | 34,20 T | 269,49% |
Thu nhập ròng | -20,25 T | -144,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,05 | -144,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,75 T | -87,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,53 T | -74,47% |
Tổng tài sản | 2,00 NT | -22,21% |
Tổng nợ | 1,38 NT | -25,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 628,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,25 T | -144,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,19 T | -115,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,99 T | -106,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,03 T | -243,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,83 T | -134,60% |
Dòng tiền tự do | -64,75 T | -126,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
733