Trang chủVOKS • IDX
add
Voksel Electric Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
250,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
248,00 Rp - 260,00 Rp
Phạm vi một năm
180,00 Rp - 410,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 NT IDR
Số lượng trung bình
651,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 486,27 T | -7,61% |
Chi phí hoạt động | 31,92 T | -23,75% |
Thu nhập ròng | 6,76 T | -77,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | -76,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,81 T | 39,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,20 T | 15,95% |
Tổng tài sản | 1,91 NT | -10,43% |
Tổng nợ | 1,28 NT | -8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 630,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,76 T | -77,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,68 T | -233,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,85 Tr | 100,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,75 T | 195,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,84 T | -327,56% |
Dòng tiền tự do | -160,98 T | -171,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
691