Trang chủVOH • FRA
add
Dug Foodtech AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 €
Mức chênh lệch một ngày
0,079 € - 0,11 €
Phạm vi một năm
0,017 € - 0,17 €
Giá trị vốn hóa thị trường
176,16 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 852,00 N | 674,55% |
Chi phí hoạt động | 5,31 Tr | 54,53% |
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | -43,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -589,44 | 81,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,97 Tr | -47,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,15 Tr | 638,99% |
Tổng tài sản | 62,93 Tr | 15,43% |
Tổng nợ | 12,77 Tr | -22,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,02 Tr | -43,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,56 Tr | -18,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 N | 46,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,10 Tr | 62,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,52 Tr | 301,03% |
Dòng tiền tự do | 5,40 Tr | 135,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
4