Trang chủVO • CVE
add
ValOre Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
180,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 880,70 N | 52,26% |
Thu nhập ròng | -813,94 N | -818,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -876,76 N | -52,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 Tr | 750,35% |
Tổng tài sản | 13,12 Tr | 30,42% |
Tổng nợ | 2,04 Tr | 54,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -813,94 N | -818,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -857,24 N | -41,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,00 N | -113,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 389,05 N | -33,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -501,19 N | -315,75% |
Dòng tiền tự do | -431,46 N | -30,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web