Trang chủVO • CVE
add
ValOre Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
618,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | 185,13% |
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -124,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 Tr | -187,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 Tr | 108,34% |
Tổng tài sản | 12,10 Tr | 14,14% |
Tổng nợ | 2,17 Tr | -5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,12 Tr | -124,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -865,16 N | -99,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -865,16 N | -267,10% |
Dòng tiền tự do | -534,58 N | -422,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web