Trang chủVNV • STO
add
VNV Global AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
19,74 kr
Mức chênh lệch một ngày
18,70 kr - 19,84 kr
Phạm vi một năm
17,11 kr - 30,42 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T SEK
Số lượng trung bình
174,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 Tr | 113,96% |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | -63,11% |
Thu nhập ròng | 6,80 Tr | 115,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 166,49 | 9,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 Tr | 106,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,74 Tr | -63,01% |
Tổng tài sản | 661,01 Tr | -19,84% |
Tổng nợ | 79,62 Tr | -49,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 581,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,80 Tr | 115,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,78 Tr | 139,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -403,00 N | 97,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,74 Tr | 147,98% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | 95,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 2007
Nhân viên
16