Trang chủVNUE • OTCMKTS
add
VNUE Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00030 $ - 0,00040 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,0014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
352,20 N USD
Số lượng trung bình
9,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,67 N | -70,65% |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | 340,39% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -330,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,28 N | -1.366,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | -421,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 N | -87,99% |
Tổng tài sản | 3,42 N | -87,99% |
Tổng nợ | 7,68 Tr | 10,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14.278,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 61,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | -330,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,37 N | 37,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,00 N | -63,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,37 N | -387,22% |
Dòng tiền tự do | 833,80 N | 894,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3