Trang chủVNT • ASX
add
Ventia Services Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,66 $
Phạm vi một năm
3,08 $ - 4,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T AUD
Số lượng trung bình
3,66 Tr
Tỷ số P/E
15,58
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 10,61% |
Chi phí hoạt động | 38,05 Tr | 4,53% |
Thu nhập ròng | 50,70 Tr | 14,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 3,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,55 Tr | 9,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,20 Tr | 12,26% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 0,52% |
Tổng nợ | 2,41 T | -1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 594,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 855,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,70 Tr | 14,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,00 Tr | 1,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,25 Tr | -73,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,20 Tr | -6,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,45 Tr | -39,27% |
Dòng tiền tự do | 68,49 Tr | 3,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
35.000