Trang chủVNT • ASX
add
Ventia Services Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,03 $
Mức chênh lệch một ngày
5,08 $ - 5,36 $
Phạm vi một năm
3,08 $ - 5,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T AUD
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
18,05
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | -0,66% |
Chi phí hoạt động | 31,50 Tr | -17,21% |
Thu nhập ròng | 67,25 Tr | 32,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | 33,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,35 Tr | 12,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,40 Tr | -11,90% |
Tổng tài sản | 3,07 T | 1,98% |
Tổng nợ | 2,48 T | 2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 587,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 835,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,25 Tr | 32,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,70 Tr | 13,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,55 Tr | -44,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,05 Tr | -95,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,20 Tr | -374,70% |
Dòng tiền tự do | 68,45 Tr | 1,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
35.000