Trang chủVNRX • NYSEAMERICAN
add
VolitionRX Ltd
0,50 $
Sau giờ giao dịch:(7,33%)+0,037
0,54 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 16:27:46 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 1,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,26 Tr USD
Số lượng trung bình
222,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,66 N | -21,44% |
Chi phí hoạt động | 5,97 Tr | -33,52% |
Thu nhập ròng | -5,79 Tr | 33,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,02 N | 15,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 45,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,49 Tr | 35,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 Tr | -84,25% |
Tổng tài sản | 9,40 Tr | -66,37% |
Tổng nợ | 35,51 Tr | -3,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -130,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 78,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,79 Tr | 33,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,43 Tr | -184,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,86 N | 35,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,29 Tr | -39,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 Tr | -121,67% |
Dòng tiền tự do | -24,98 Tr | -86,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
85