Trang chủVNP • TSE
add
5N Plus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,10 $
Mức chênh lệch một ngày
14,80 $ - 15,10 $
Phạm vi một năm
4,90 $ - 15,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T CAD
Số lượng trung bình
362,68 N
Tỷ số P/E
30,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,31 Tr | 27,80% |
Chi phí hoạt động | 8,94 Tr | -16,55% |
Thu nhập ròng | 15,23 Tr | 217,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,98 | 148,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | 212,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,17 Tr | 86,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,62 Tr | 79,13% |
Tổng tài sản | 431,94 Tr | 17,05% |
Tổng nợ | 259,80 Tr | 11,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,23 Tr | 217,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,34 Tr | 1.364,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,01 Tr | 10,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -914,00 N | -82,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,10 Tr | 366,80% |
Dòng tiền tự do | 13,54 Tr | 231,32% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
793