Trang chủVNL • ASX
add
Vinyl Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,54 Tr AUD
Số lượng trung bình
419,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,39 Tr | 65,55% |
Chi phí hoạt động | 2,28 Tr | 55,68% |
Thu nhập ròng | -4,48 Tr | 24,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -132,15 | 54,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,40 Tr | -56,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 Tr | -56,54% |
Tổng tài sản | 23,22 Tr | 27,63% |
Tổng nợ | 5,15 Tr | -57,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,48 Tr | 24,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,50 Tr | -68,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 Tr | 44,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,02 Tr | -70,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,67 Tr | -284,81% |
Dòng tiền tự do | -1,32 Tr | 10,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
22