Trang chủVNDA • NASDAQ
add
Vanda Pharmaceuticals Inc.
4,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,37 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:00:07 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,37 $
Mức chênh lệch một ngày
4,27 $ - 4,43 $
Phạm vi một năm
3,85 $ - 6,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
254,84 Tr USD
Số lượng trung bình
709,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,18 Tr | 17,48% |
Chi phí hoạt động | 60,87 Tr | 24,47% |
Thu nhập ròng | -4,91 Tr | -104,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,24 | -74,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,31 Tr | -39,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,64 Tr | -3,51% |
Tổng tài sản | 656,20 Tr | 1,20% |
Tổng nợ | 117,66 Tr | 13,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,91 Tr | -104,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,82 Tr | 51,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,99 Tr | 109,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,82 Tr | 103,84% |
Dòng tiền tự do | -9,57 Tr | 90,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
368