Trang chủVNDA • NASDAQ
add
Vanda Pharmaceuticals Inc.
4,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,90%)+0,040
4,48 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:41:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 $
Mức chênh lệch một ngày
4,32 $ - 4,51 $
Phạm vi một năm
3,81 $ - 5,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
262,39 Tr USD
Số lượng trung bình
671,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,26 Tr | 18,06% |
Chi phí hoạt động | 84,59 Tr | 50,78% |
Thu nhập ròng | -22,59 Tr | -324,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,15 | -259,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,23 Tr | -223,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 293,75 Tr | -21,93% |
Tổng tài sản | 601,14 Tr | -6,82% |
Tổng nợ | 135,14 Tr | 30,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,59 Tr | -324,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,63 Tr | -116,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,36 Tr | 77,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -517,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,96 Tr | -346,29% |
Dòng tiền tự do | -23,55 Tr | -106,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
368