Trang chủVMY.H • CVE
add
Voice Mobility International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,22 N CAD
Số lượng trung bình
612,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,48 N | -4,22% |
Chi phí hoạt động | 23,54 N | -3,46% |
Thu nhập ròng | -310,80 N | -15,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,97 N | -20,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 N | -95,92% |
Tổng tài sản | 11,23 N | -61,55% |
Tổng nợ | 17,19 Tr | 7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -393,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -310,80 N | -15,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,09 N | -108,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,09 N | -108,48% |
Dòng tiền tự do | -177,69 N | -42,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính