Trang chủVMSTMT • NSE
add
VMS TMT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
53,97 ₹ - 56,40 ₹
Phạm vi một năm
53,97 ₹ - 105,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T INR
Số lượng trung bình
279,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | — |
Chi phí hoạt động | 286,89 Tr | — |
Thu nhập ròng | 21,28 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,38 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | — |
Tổng tài sản | 5,84 T | — |
Tổng nợ | 3,52 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,28 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,09 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,81 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 T | — |
Dòng tiền tự do | -51,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
234