Trang chủVMS • CVE
add
Vortex Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
246,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 523,69 N | 120,60% |
Thu nhập ròng | -677,27 N | -183,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -538,16 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,71 N | 50,68% |
Tổng tài sản | 7,73 Tr | 16,13% |
Tổng nợ | 3,09 Tr | 45,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -677,27 N | -183,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -686,93 N | -312,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 719,57 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,64 N | 119,59% |
Dòng tiền tự do | -381,74 N | -399,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web