Trang chủVMS • CVE
add
Vortex Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
241,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 331,28 N | -59,60% |
Thu nhập ròng | -246,82 N | 72,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -330,76 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,32 N | -95,93% |
Tổng tài sản | 7,54 Tr | -0,49% |
Tổng nợ | 3,12 Tr | 39,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -246,82 N | 72,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -196,39 N | 74,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,00 N | -98,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,39 N | -130,24% |
Dòng tiền tự do | -103,27 N | 85,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web