Trang chủVMM • ASX
add
Viridis Mining and Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
263,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 598,69 N | -68,47% |
Thu nhập ròng | -989,50 N | 47,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -593,44 N | 68,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | -26,14% |
Tổng tài sản | 23,99 Tr | 113,36% |
Tổng nợ | 856,09 N | -61,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -989,50 N | 47,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -478,53 N | -19,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,30 Tr | -74,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,81 Tr | -26,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,04 Tr | -1.371,88% |
Dòng tiền tự do | -3,56 Tr | -249,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web