Trang chủVML • CVE
add
Viscount Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
73,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 828,12 N | 311,16% |
Thu nhập ròng | -757,93 N | -427,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 Tr | 5.462,77% |
Tổng tài sản | 10,18 Tr | 54,58% |
Tổng nợ | 496,92 N | -59,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -757,93 N | -427,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -610,90 N | -3.915,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -489,46 N | -17.038,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 799,63 N | 4.525,20% |
Dòng tiền tự do | -595,06 N | -6.424,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web