Trang chủVMET • CVE
add
Versamet Royalties Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 $
Mức chênh lệch một ngày
7,00 $ - 8,00 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 8,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
746,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
96,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,83 Tr | 66,36% |
Chi phí hoạt động | -3,43 Tr | -20,38% |
Thu nhập ròng | 170,49 N | -84,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | -90,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,43 Tr | 56,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 Tr | — |
Tổng tài sản | 269,83 Tr | — |
Tổng nợ | 55,80 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,49 N | -84,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,31 Tr | 24,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,09 Tr | -46.086,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,02 Tr | 2.009,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 202,67 N | 442,53% |
Dòng tiền tự do | -669,12 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6