Trang chủVMEO • NASDAQ
add
Vimeo
4,72 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,72 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,75 $
Mức chênh lệch một ngày
4,65 $ - 4,81 $
Phạm vi một năm
3,44 $ - 7,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
778,10 Tr USD
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
30,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,16 Tr | -2,26% |
Chi phí hoạt động | 78,99 Tr | 3,50% |
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | -81,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -81,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -70,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 Tr | -76,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,28 Tr | 7,93% |
Tổng tài sản | 642,82 Tr | 3,19% |
Tổng nợ | 234,02 Tr | -2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | -81,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,80 Tr | 8,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,18 Tr | -10.969,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 472,00 N | -95,52% |
Dòng tiền tự do | 14,61 Tr | 43,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 2004
Nhân viên
1.102