Trang chủVMCAF • OTCMKTS
add
Valuence Merger Corp I
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 $
Phạm vi một năm
11,39 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,44 Tr USD
Số lượng trung bình
59,00
Tỷ số P/E
49,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 156,37 N | — |
Thu nhập ròng | 24,98 N | -95,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,19 N | 176,56% |
Tổng tài sản | 22,51 Tr | -68,21% |
Tổng nợ | 35,06 Tr | -57,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,98 N | -95,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,83 N | 47,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,02 N | 86,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 190,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,15 N | 101,24% |
Dòng tiền tự do | -67,19 N | 53,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web