Trang chủVMC • NYSE
add
Vulcan Materials Co
294,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
294,94 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:06:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
301,90 $
Mức chênh lệch một ngày
294,48 $ - 300,80 $
Phạm vi một năm
215,08 $ - 302,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,97 T USD
Số lượng trung bình
891,24 N
Tỷ số P/E
41,24
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 4,37% |
Chi phí hoạt động | 156,80 Tr | 8,81% |
Thu nhập ròng | 320,90 Tr | 4,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,26 | -0,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,45 | 4,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 653,80 Tr | 8,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,40 Tr | 212,97% |
Tổng tài sản | 16,97 T | 19,40% |
Tổng nợ | 8,54 T | 31,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 320,90 Tr | 4,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 341,70 Tr | 69,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,40 Tr | 70,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,20 Tr | -273,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,10 Tr | 183,87% |
Dòng tiền tự do | 183,45 Tr | 834,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.436