Trang chủVMC • ASX
add
Venus Metals Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
244,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,99 N | -49,71% |
Chi phí hoạt động | 694,81 N | -9,99% |
Thu nhập ròng | 871,83 N | 159,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,20 N | 218,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -688,53 N | 9,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,24 Tr | 2.213,52% |
Tổng tài sản | 42,28 Tr | 62,19% |
Tổng nợ | 436,60 N | 2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 871,83 N | 159,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -756,07 N | 5,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 719,98 N | 862,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,60 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,50 N | 98,55% |
Dòng tiền tự do | -417,93 N | 8,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3.300