Trang chủVLY • NASDAQ
add
Valley National Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
10,74 $
Mức chênh lệch một ngày
10,74 $ - 10,86 $
Phạm vi một năm
7,48 $ - 11,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 T USD
Số lượng trung bình
13,63 Tr
Tỷ số P/E
12,35
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 483,79 Tr | 26,33% |
Chi phí hoạt động | 253,07 Tr | 5,39% |
Thu nhập ròng | 163,36 Tr | 66,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,77 | 32,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 55,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | 1,56% |
Tổng tài sản | 63,02 T | 1,49% |
Tổng nợ | 55,32 T | 0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,36 Tr | 66,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
3.732