Trang chủVLY • NASDAQ
add
Valley National Bancorp
10,79 $
Sau giờ giao dịch:(0,19%)-0,020
10,77 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,78 $
Mức chênh lệch một ngày
10,71 $ - 10,94 $
Phạm vi một năm
7,48 $ - 11,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 T USD
Số lượng trung bình
7,73 Tr
Tỷ số P/E
13,81
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,08 Tr | 22,75% |
Chi phí hoạt động | 253,65 Tr | 2,13% |
Thu nhập ròng | 133,17 Tr | 89,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,72 | 54,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | 76,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -7,15% |
Tổng tài sản | 62,71 T | 1,04% |
Tổng nợ | 55,13 T | -0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 559,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,17 Tr | 89,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,15 Tr | -25,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -981,28 Tr | 11,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 784,85 Tr | -18,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,28 Tr | -154,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
3.732