Trang chủVLVCY • OTCMKTS
add
VOLVO CAR ADR
Giá đóng cửa hôm trước
6,74 $
Mức chênh lệch một ngày
7,10 $ - 7,10 $
Phạm vi một năm
3,26 $ - 7,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,74 T SEK
Số lượng trung bình
2,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 86,44 T | -6,84% |
Chi phí hoạt động | 11,34 T | -14,91% |
Thu nhập ròng | 5,20 T | 23,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,01 | 32,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,63 | 15,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,40 T | 12,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,65 T | 16,35% |
Tổng tài sản | 375,27 T | -2,89% |
Tổng nợ | 229,13 T | -5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,20 T | 23,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,74 T | -70,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,07 T | 26,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -901,00 Tr | -126,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,59 T | -283,07% |
Dòng tiền tự do | -7,89 T | 59,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1927
Trang web
Nhân viên
43.000