Trang chủVLTSA • EPA
add
Voltalia SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,02 €
Mức chênh lệch một ngày
5,92 € - 6,04 €
Phạm vi một năm
5,70 € - 9,63 €
Giá trị vốn hóa thị trường
772,26 Tr EUR
Số lượng trung bình
111,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,50 Tr | 3,21% |
Chi phí hoạt động | 102,00 Tr | 2,51% |
Thu nhập ròng | -20,00 Tr | -154,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,56 | -146,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,50 Tr | -4,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,00 Tr | -31,47% |
Tổng tài sản | 3,97 T | 1,64% |
Tổng nợ | 2,86 T | 9,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,00 Tr | -154,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,00 Tr | 183,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,50 Tr | 19,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | -99,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,50 Tr | -1.295,26% |
Dòng tiền tự do | -73,75 Tr | 38,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2.000