Trang chủVLT • CVE
add
Volt Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
149,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | -23,89% |
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | -148,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | 26,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 463,23 N | -86,25% |
Tổng tài sản | 8,43 Tr | -17,38% |
Tổng nợ | 4,44 Tr | 1.476,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,05 Tr | -148,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,18 Tr | 9,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -321,61 N | 17,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | -76,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -460,27 N | -117,21% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | 8,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1