Trang chủVLS • ASX
add
Vita Life Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,94 $
Mức chênh lệch một ngày
1,89 $ - 1,92 $
Phạm vi một năm
1,73 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
25,43 N
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,73 Tr | 14,55% |
Chi phí hoạt động | 8,71 Tr | 21,33% |
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 7,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,89 | -5,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,84 Tr | 4,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,75 Tr | 47,99% |
Tổng tài sản | 67,95 Tr | 25,31% |
Tổng nợ | 19,25 Tr | 28,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 Tr | 7,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 Tr | -41,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | 90,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 216,50 N | 141,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,56 Tr | 1,83% |
Dòng tiền tự do | 1,88 Tr | 2,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
124