Trang chủVLS • ASX
add
Vita Life Sciences Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 $
Mức chênh lệch một ngày
2,41 $ - 2,50 $
Phạm vi một năm
1,62 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,37 N
Tỷ số P/E
14,56
Tỷ lệ cổ tức
4,56%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,77 Tr | 15,44% |
Chi phí hoạt động | 10,45 Tr | 19,99% |
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | 12,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,63 | -2,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,34 Tr | 17,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,40 Tr | 5,94% |
Tổng tài sản | 74,64 Tr | 9,85% |
Tổng nợ | 22,03 Tr | 14,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | 12,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,30 Tr | 148,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -365,00 N | -9.025,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,57 Tr | -1.285,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 397,50 N | -74,50% |
Dòng tiền tự do | 1,73 Tr | -8,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
124