Trang chủVLRZF • OTCMKTS
add
Valor Holdings Co Ltd
Giá trị vốn hóa thị trường
132,49 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,32 T | 15,77% |
Chi phí hoạt động | 77,80 T | 43,65% |
Thu nhập ròng | 1,88 T | 148,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | 115,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,49 T | 13,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,63 T | -23,54% |
Tổng tài sản | 460,07 T | 3,43% |
Tổng nợ | 272,03 T | 2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 T | 148,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 1958
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.518