Trang chủVLP1L • VSE
add
Vilkyskiu pienine AB
Giá đóng cửa hôm trước
9,12 €
Mức chênh lệch một ngày
9,18 € - 9,26 €
Phạm vi một năm
5,02 € - 9,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
108,27 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,94 Tr | 12,83% |
Chi phí hoạt động | 4,89 Tr | 15,40% |
Thu nhập ròng | 5,75 Tr | 40,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,00 | 24,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,90 Tr | 45,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,87 Tr | 116,30% |
Tổng tài sản | 152,33 Tr | 42,31% |
Tổng nợ | 67,55 Tr | 46,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,75 Tr | 40,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,42 Tr | -16,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,72 Tr | -17,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,08 Tr | 671,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,78 Tr | 168,09% |
Dòng tiền tự do | -4,90 Tr | -2.284,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
938