Trang chủVLP1L • VSE
add
Vilkyskiu pienine AB
Giá đóng cửa hôm trước
10,85 €
Mức chênh lệch một ngày
10,50 € - 10,85 €
Phạm vi một năm
7,14 € - 12,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
120,37 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
VSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,78 Tr | 17,87% |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | -4,97% |
Thu nhập ròng | 4,79 Tr | -13,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | -26,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,58 Tr | -6,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 Tr | 81,44% |
Tổng tài sản | 181,70 Tr | 49,09% |
Tổng nợ | 94,85 Tr | 75,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,79 Tr | -13,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,51 Tr | -35,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,15 Tr | -35,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,21 Tr | 224,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -434,00 N | 21,80% |
Dòng tiền tự do | -11,41 Tr | -27,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
987