Trang chủVLN • TSE
add
Velan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,65 $
Mức chênh lệch một ngày
16,50 $ - 16,75 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 18,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
356,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,97 N
Tỷ số P/E
1.014,76
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,61 Tr | -12,98% |
Chi phí hoạt động | 14,60 Tr | -7,61% |
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -2.116,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,61 | -2.356,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,34 Tr | -50,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.290,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,77 Tr | -30,08% |
Tổng tài sản | 315,78 Tr | -36,59% |
Tổng nợ | 141,84 Tr | -55,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -2.116,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,10 Tr | -334,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 Tr | -348,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,73 Tr | -199,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,31 Tr | -585,01% |
Dòng tiền tự do | -20,04 Tr | -694,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.265