Trang chủVLMGF • OTCMKTS
add
Viscount Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 1,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 267,42 N | -0,21% |
Thu nhập ròng | -303,88 N | -49,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 Tr | 110,50% |
Tổng tài sản | 10,00 Tr | 36,91% |
Tổng nợ | 544,07 N | -60,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -303,88 N | -49,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,75 N | -163,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -762,02 N | -13.664,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,00 N | -90,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -751,77 N | -204,27% |
Dòng tiền tự do | -671,20 N | -59.668,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web