Trang chủVLERF • OTCMKTS
add
Valeura Energy Inc.
5,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,23%)+0,012
5,31 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:41:45 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,19 $
Mức chênh lệch một ngày
5,29 $ - 5,32 $
Phạm vi một năm
2,96 $ - 6,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
781,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
21,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,03 Tr | -16,80% |
Chi phí hoạt động | 58,52 Tr | -8,02% |
Thu nhập ròng | 5,45 Tr | -51,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,95 | -42,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -12,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,00 Tr | -29,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,77 Tr | 68,91% |
Tổng tài sản | 859,32 Tr | 32,60% |
Tổng nợ | 316,64 Tr | -4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 542,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,45 Tr | -51,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,19 Tr | 188,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,00 Tr | 32,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,40 Tr | -42,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,31 Tr | 107,06% |
Dòng tiền tự do | 16,60 Tr | 233,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
189