Trang chủVLERF • OTCMKTS
add
Valeura Energy Inc.
5,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,056%)-0,0030
5,47 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:02:16 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,36 $
Mức chênh lệch một ngày
5,41 $ - 5,55 $
Phạm vi một năm
2,86 $ - 6,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
796,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,93 Tr | -0,32% |
Chi phí hoạt động | 52,52 Tr | -8,79% |
Thu nhập ròng | 14,07 Tr | -27,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,45 | -27,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -26,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,02 Tr | -2,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,47 Tr | 22,18% |
Tổng tài sản | 823,06 Tr | 16,09% |
Tổng nợ | 284,93 Tr | -29,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,07 Tr | -27,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,18 Tr | -66,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,01 Tr | -23,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,81 Tr | -38,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,08 Tr | -149,62% |
Dòng tiền tự do | -19,94 Tr | -130,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
189