Trang chủVLE • TSE
add
Valeura Energy Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
7,99 $
Mức chênh lệch một ngày
7,85 $ - 8,10 $
Phạm vi một năm
2,79 $ - 8,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
845,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
491,20 N
Tỷ số P/E
7,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,94 Tr | -6,76% |
Chi phí hoạt động | 60,21 Tr | -2,84% |
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | 36,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,16 | 32,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,68 Tr | 4,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 139,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,13 Tr | 33,13% |
Tổng tài sản | 676,44 Tr | -2,04% |
Tổng nợ | 362,02 Tr | -22,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,91 Tr | 36,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,36 Tr | -24,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,61 Tr | 6,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,34 Tr | 72,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,61 Tr | 144,73% |
Dòng tiền tự do | 2,29 Tr | -88,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
196