Trang chủVLE • LON
add
Volvere PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2.200,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2.185,00 GBX - 2.240,00 GBX
Phạm vi một năm
1.361,00 GBX - 2.240,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
48,49 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
12,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,42 Tr | 12,49% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 6,71% |
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 39,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,36 | 23,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 Tr | 46,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,84 Tr | 17,29% |
Tổng tài sản | 50,90 Tr | 12,08% |
Tổng nợ | 9,00 Tr | 13,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 39,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 Tr | 95,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 209,50 N | -74,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,50 N | 38,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | 25,03% |
Dòng tiền tự do | 1,22 Tr | 38,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
288