Trang chủVLCN • NASDAQ
add
Volcon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 330,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 Tr USD
Số lượng trung bình
242,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 986,92 N | -8,94% |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | -36,91% |
Thu nhập ròng | -5,22 Tr | -52,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -528,65 | -67,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,01 Tr | 48,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 Tr | -72,52% |
Tổng tài sản | 6,23 Tr | -71,86% |
Tổng nợ | 6,19 Tr | -85,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -157,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -373,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,22 Tr | -52,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,77 Tr | 70,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,67 N | 75,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 183,16 N | -98,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,61 Tr | -169,28% |
Dòng tiền tự do | -2,60 Tr | -17,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
36