Trang chủVLCJF • OTCMKTS
add
Velocity Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,61 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 434,05 N | 8,48% |
Thu nhập ròng | -672,74 N | -59,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -678,46 N | -52,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | -46,54% |
Tổng tài sản | 28,34 Tr | -1,69% |
Tổng nợ | 566,84 N | -46,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -672,74 N | -59,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,49 N | 32,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,60 N | -232,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 N | -102,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -477,52 N | -360,70% |
Dòng tiền tự do | -239,66 N | 73,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20