Trang chủVLC • CVE
add
Velocity Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 581,06 N | 69,00% |
Thu nhập ròng | -489,64 N | 2,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -599,41 N | -7,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,58 N | -82,32% |
Tổng tài sản | 50,89 Tr | 75,48% |
Tổng nợ | 23,69 Tr | 3.794,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -489,64 N | 2,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | -137,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,43 Tr | 2.782,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,45 N | -34,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,42 Tr | 1.857,69% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | 33,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20