Trang chủVLB • KLSE
add
Vestland Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,50 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
467,94 Tr MYR
Số lượng trung bình
321,84 N
Tỷ số P/E
12,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,13 Tr | 71,93% |
Chi phí hoạt động | 5,74 Tr | 169,00% |
Thu nhập ròng | 11,59 Tr | 104,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,00 | 19,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,99 Tr | 75,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,88 Tr | -59,45% |
Tổng tài sản | 725,18 Tr | 50,41% |
Tổng nợ | 533,21 Tr | 62,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 944,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,59 Tr | 104,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,72 Tr | -27,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 262,00 N | -4,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,75 Tr | 35,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,24 Tr | -26,37% |
Dòng tiền tự do | 26,06 Tr | -73,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
291