Trang chủVKTX • NASDAQ
add
Viking Therapeutics Inc
24,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,40%)+0,10
24,91 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
25,74 $
Mức chênh lệch một ngày
24,80 $ - 25,89 $
Phạm vi một năm
18,92 $ - 81,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T USD
Số lượng trung bình
8,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 74,57 Tr | 118,99% |
Thu nhập ròng | -65,56 Tr | -194,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,58 | -190,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 807,72 Tr | -14,28% |
Tổng tài sản | 827,85 Tr | -12,57% |
Tổng nợ | 32,39 Tr | 25,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 795,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,56 Tr | -194,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,06 Tr | -65,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,51 Tr | 133,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 507,00 N | -82,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,06 Tr | 97,32% |
Dòng tiền tự do | -25,63 Tr | -17,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
49