Trang chủVKTX • NASDAQ
add
Viking Therapeutics Inc
27,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,072%)+0,020
27,85 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,04 $
Mức chênh lệch một ngày
27,09 $ - 28,22 $
Phạm vi một năm
18,92 $ - 81,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T USD
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 55,47 Tr | 62,79% |
Thu nhập ròng | -45,63 Tr | -66,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,41 | -57,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 851,86 Tr | -11,54% |
Tổng tài sản | 866,99 Tr | -10,39% |
Tổng nợ | 20,08 Tr | -40,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 846,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,63 Tr | -66,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,33 Tr | -753,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,24 Tr | 113,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 349,00 N | -99,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,26 Tr | -91,96% |
Dòng tiền tự do | -40,61 Tr | -1.953,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
46