Trang chủVKTR • IDX
add
VKTR Teknologi Mobilitas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
650,00 Rp
Phạm vi một năm
60,00 Rp - 685,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
28,44 NT IDR
Số lượng trung bình
74,69 Tr
Tỷ số P/E
16.286,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 302,87 T | 27,89% |
Chi phí hoạt động | 47,72 T | 22,53% |
Thu nhập ròng | -3,56 T | 21,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | 38,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,93 T | 184,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,49 T | -60,03% |
Tổng tài sản | 1,85 NT | 6,56% |
Tổng nợ | 686,22 T | 19,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 T | 21,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,17 T | 117,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,36 T | 57,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,96 T | -85,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,77 T | 112,33% |
Dòng tiền tự do | 7,04 T | 102,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.397