Trang chủVKTR • IDX
add
VKTR Teknologi Mobilitas Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
240,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
260,00 Rp - 264,00 Rp
Phạm vi một năm
60,00 Rp - 272,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,55 NT IDR
Số lượng trung bình
94,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,96 T | -3,90% |
Chi phí hoạt động | 35,00 T | -12,30% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | 124,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,73 | 125,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,46 T | 302,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 287,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,51 T | -75,53% |
Tổng tài sản | 1,79 NT | 4,33% |
Tổng nợ | 626,63 T | 11,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | 124,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,18 T | -54,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,42 T | -64,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,62 T | 11.703,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,98 T | 64,23% |
Dòng tiền tự do | -97,05 T | -640,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.394