Trang chủVKING • IST
add
Viking Kagit ve Seluloz AS
Giá đóng cửa hôm trước
28,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
27,50 ₺ - 29,20 ₺
Phạm vi một năm
23,50 ₺ - 69,85 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T TRY
Số lượng trung bình
189,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,95 Tr | -12,05% |
Chi phí hoạt động | 86,48 Tr | 64,96% |
Thu nhập ròng | -124,29 Tr | -408,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,77 | -478,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,69 Tr | -166,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,88 Tr | 16,02% |
Tổng tài sản | 2,71 T | 40,47% |
Tổng nợ | 2,80 T | 67,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -85,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,29 Tr | -408,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,91 Tr | -1.602,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,85 Tr | 53,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,50 Tr | -336,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,45 Tr | -1.371,61% |
Dòng tiền tự do | 8,99 Tr | 104,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
170