Trang chủVKA • ASX
add
Viking Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,75 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,83 N | 313,71% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 94,17% |
Thu nhập ròng | -988,39 N | -102,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -497,10 | 51,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -967,18 N | -77,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 Tr | -32,59% |
Tổng tài sản | 8,43 Tr | -4,02% |
Tổng nợ | 370,98 N | -76,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -988,39 N | -102,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | -134,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -133,33 N | -2.596,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,86 N | 1.119,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | -79,93% |
Dòng tiền tự do | -372,19 N | -35,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web