Trang chủVJBA • CPH
add
Vestjysk Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
5,07 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,05 kr - 5,14 kr
Phạm vi một năm
3,38 kr - 5,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,27 T DKK
Số lượng trung bình
481,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 503,06 Tr | -5,86% |
Chi phí hoạt động | 270,11 Tr | 1,95% |
Thu nhập ròng | 183,29 Tr | -5,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,44 | 0,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,69 T | 15,30% |
Tổng tài sản | 49,86 T | 7,68% |
Tổng nợ | 42,71 T | 8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 637,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,29 Tr | -5,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
630