Trang chủVIVS • NASDAQ
add
VivoSim Labs Inc
4,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,24%)+0,0099
4,20 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:51:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,70 $
Mức chênh lệch một ngày
3,70 $ - 4,22 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 21,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,88 Tr USD
Số lượng trung bình
554,39 N
Tỷ số P/E
1,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,00 N | -5,13% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | -13,48% |
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | 14,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,68 N | 10,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,85 Tr | 13,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,06 Tr | 46,36% |
Tổng tài sản | 11,98 Tr | 26,48% |
Tổng nợ | 2,44 Tr | -13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | 14,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,94 Tr | -32,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,68 Tr | -73,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | -168,69% |
Dòng tiền tự do | -3,09 Tr | -73,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
13