Trang chủVIVK • NASDAQ
add
Vivakor inc
0,80 $
Sau giờ giao dịch:(3,55%)+0,028
0,83 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 3,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,83 Tr USD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,34 Tr | 133,07% |
Chi phí hoạt động | 11,20 Tr | 317,16% |
Thu nhập ròng | -7,53 Tr | -299,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,16 | -71,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -610,88 N | -0,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 Tr | 160,85% |
Tổng tài sản | 248,21 Tr | 233,46% |
Tổng nợ | 139,44 Tr | 138,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,53 Tr | -299,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,48 Tr | 244,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -370,17 N | -112,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 Tr | 4.741,03% |
Dòng tiền tự do | -1,93 Tr | -127,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
150