Trang chủVIVK • NASDAQ
add
Vivakor inc
0,61 $
Sau giờ giao dịch:(1,22%)-0,0074
0,60 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,08 Tr USD
Số lượng trung bình
249,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,10 Tr | 79,84% |
Chi phí hoạt động | 11,36 Tr | 186,54% |
Thu nhập ròng | -12,54 Tr | -278,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,08 | -110,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,20 N | 105,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 930,24 N | 83,06% |
Tổng tài sản | 244,54 Tr | 231,90% |
Tổng nợ | 146,50 Tr | 149,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,54 Tr | -278,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,98 Tr | -795,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 378,00 N | 132,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,48 Tr | 1.136,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,12 Tr | -67,13% |
Dòng tiền tự do | -412,07 N | 77,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
150