Trang chủVIVE • STO
add
Vivesto AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,23 kr - 0,24 kr
Phạm vi một năm
0,20 kr - 0,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
124,83 Tr SEK
Số lượng trung bình
323,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,59 Tr | -7,76% |
Thu nhập ròng | -8,29 Tr | 1,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,79 Tr | 8,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,56 Tr | -61,00% |
Tổng tài sản | 170,98 Tr | -17,18% |
Tổng nợ | 20,86 Tr | 22,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,29 Tr | 1,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,08 Tr | 82,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,98 Tr | -77,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,00 N | 102,14% |
Dòng tiền tự do | -5,88 Tr | 58,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4