Trang chủVIVE • STO
add
Vivesto AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,23 kr - 0,23 kr
Phạm vi một năm
0,20 kr - 0,37 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
122,98 Tr SEK
Số lượng trung bình
437,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,74 Tr | -11,59% |
Thu nhập ròng | -9,53 Tr | 8,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,94 Tr | 12,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,22 Tr | -91,90% |
Tổng tài sản | 152,80 Tr | -22,68% |
Tổng nợ | 12,12 Tr | -34,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,53 Tr | 8,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,81 Tr | -75,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,97 Tr | 38,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 394,00 N | -84,51% |
Dòng tiền tự do | -12,15 Tr | -149,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4