Trang chủVITT3 • BVMF
add
Vittia SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,02 R$ - 5,20 R$
Phạm vi một năm
4,20 R$ - 5,95 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
781,63 Tr BRL
Số lượng trung bình
161,44 N
Tỷ số P/E
11,12
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,06 Tr | -0,83% |
Chi phí hoạt động | 43,94 Tr | 0,77% |
Thu nhập ròng | -23,01 Tr | -30,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,23 | -31,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,75 Tr | -17,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,61 Tr | 54,78% |
Tổng tài sản | 910,74 Tr | 7,51% |
Tổng nợ | 309,06 Tr | 12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 601,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,01 Tr | -30,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,36 Tr | 4,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,72 Tr | 63,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,72 Tr | 7,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,91 Tr | 117,04% |
Dòng tiền tự do | 120,79 Tr | 49,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.158