Trang chủVITFF • OTCMKTS
add
Victoria Gold Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,12 $
Số lượng trung bình
94,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 82,98 Tr | -14,05% |
Chi phí hoạt động | 27,02 Tr | — |
Thu nhập ròng | -8,97 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -10,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -54,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,17 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,39 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,04 T | — |
Tổng nợ | 446,24 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 588,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,97 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,93 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,97 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,52 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 20,32 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
464