Trang chủVITA • CVE
add
Vitalist Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,16 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 1,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 Tr | 24,81% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | 77,67% |
Thu nhập ròng | -464,53 N | 14,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,82 | 31,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 893,94 N | 1.457,47% |
Tổng tài sản | 4,03 Tr | 692,72% |
Tổng nợ | 15,66 Tr | 41,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 97,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -464,53 N | 14,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,56 Tr | -28.769,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,22 Tr | 777,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 653,26 N | 234,51% |
Dòng tiền tự do | -2,00 Tr | -3.713,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21