Trang chủVIT • ASX
add
Vitura Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Mức chênh lệch một ngày
0,066 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
110,04 N
Tỷ số P/E
12,11
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,68 Tr | -3,96% |
Chi phí hoạt động | 7,23 Tr | -11,62% |
Thu nhập ròng | 810,85 N | 568,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | 594,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 Tr | 423,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,58 Tr | -33,21% |
Tổng tài sản | 75,49 Tr | 5,91% |
Tổng nợ | 27,89 Tr | -15,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 662,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 810,85 N | 568,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 Tr | 1.095,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 Tr | -477,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 347,76 N | 153,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,05 N | 111,05% |
Dòng tiền tự do | 686,58 N | 172,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
119